DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo Quyết định số 5878/2015/QĐ-LienVietPostBank ngày 05/9/2015 của Ngân hàng Bưu điện Liên Việt. Hiệu lực từ ngày 08/9/2015. Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết (%/năm) | 1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 1,00 | 2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân | 1,00 | 3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,20 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,40 | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,60 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,50 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,60 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,30 | - Kỳ hạn 13 tháng | 6,60 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,80 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,80 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,10 | 4. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ | | 4.1. Lĩnh lãi hàng quý: | | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,16 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,69 | 4.2. Lĩnh lãi hàng tháng: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,44 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,13 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,66 | 5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt: | | - Kỳ hạn 03 tháng | 4,41 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,39 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,24 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,03 | 6. Tiết kiệm gửi góp: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,50 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,60 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,30 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,80 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,10 | - Kỳ hạn 36 tháng | 6,60 | - Kỳ hạn 48 tháng | 6,60 | - Kỳ hạn 60 tháng | 6,60 | 7. Tiết kiệm bậc thang: Kỳ hạn | Lãi suất huy động VND (%/năm) | Từ 100 triệu đến dưới 300 triệu (VND) | Từ 300 triệu đến dưới 500 triệu (VND) | Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND) | Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND) | Từ 2 tỷ trở lên (VND) | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | 12 tháng | 6,17 | 6,20 | 6,35 | 6,18 | 6,21 | 6,36 | 6,20 | 6,23 | 6,38 | 6,21 | 6,24 | 6,39 | 6,23 | 6,26 | 6,41 | 13 tháng | 6,44 | | 6,65 | 6,46 | | 6,67 | 6,47 | | 6,68 | 6,49 | | 6,70 | 6,50 | | 6,72 | 15 tháng | 6,59 | 6,63 | 6,85 | 6,61 | 6,65 | 6,87 | 6,63 | 6,66 | 6,89 | 6,64 | 6,67 | 6,90 | 6,66 | 6,69 | 6,92 | 18 tháng | 6,54 | 6,57 | 6,85 | 6,56 | 6,59 | 6,87 | 6,57 | 6,61 | 6,89 | 6,58 | 6,62 | 6,90 | 6,60 | 6,64 | 6,92 | 24 tháng | 6,70 | 6,74 | 7,15 | 6,72 | 6,76 | 7,17 | 6,74 | 6,77 | 7,19 | 6,75 | 6,79 | 7,21 | 6,76 | 6,80 | 7,22 | 36 tháng | 6,08 | 6,11 | 6,65 | 6,10 | 6,13 | 6,67 | 6,10 | 6,14 | 6,68 | 6,12 | 6,15 | 6,70 | 6,14 | 6,17 | 6,72 | B. BIỂU PHÍ: Đã bao gồm thuế GTGT. BIỂU PHÍ NGÂN HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN Theo Quyết định số 2226/2015/QĐ-LienVietPostBank ngày 11/4/2015 của của Ngân hàng Bưu điện Liên Việt. Hiệu lực từ ngày 01/5/2015. STT | DỊCH VỤ | MỨC PHÍ (đồng) | A | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIẾT KIỆM CÁ NHÂN | 1 | Mở Tài khoản Tiết kiệm cá nhân (TKTKCN) | | 1.1 | Mở TKTKCN | miễn phí | 1.2 | Cước duy trì TKTKCN (thu một lần khi khách hàng tất toán tài khoản) | 11.000 đồng/tài khoản | 2 | Nộp tiền mặt vào TKTKCN | | 2.1 | Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN | miễn phí | 2.2 | Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN | miễn phí | 3 | Rút tiền mặt từ TKTKCN | | 3.1 | Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN | miễn phí | 3.2 | Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTKCN | miễn phí | B | DỊCH VỤ THANH TOÁN QUA TKTKCN (áp dụng khi khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản tại hệ thống TKBĐ) | 1 | Chuyển tiền từ ngoài vào TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ | 0,11% tối thiểu: 5.500 tối đa: 550.000 | 2 | Chuyển tiền giữa hai TKTKCN mở tại hệ thống TKBĐ | 0,055% tối thiểu: 5.500 tối đa: 550.000 | C | DỊCH VỤ KHÁC | | 1 | Dịch vụ Trích chuyển tự động | | 1.1 | Trích chuyển tự động từ TKTKCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp | miễn phí | 2 | Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng) | miễn phí | 3 | Cấp lại sổ Tiết kiệm Bưu điện mới (trường hợp khách hàng làm mất, làm hỏng sổ) | | 3.1 | Sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp | 22.000 đồng |
|