DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN
A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo Công điện 452/CĐ-/BĐVN ngày
10/02/2023 của Tổng công ty hiệu lực từ ngày 10/02/2023.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất niêm yết (%/năm)
|
1. Tiết kiệm
không kỳ hạn
|
0,10
|
2. Tiền gửi
Tài khoản cá nhân
|
0,10
|
3. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn
48 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn
60 tháng
|
8,50
|
4. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1. Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,02
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,24
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,93
|
- Kỳ hạn
36 tháng
|
7,64
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,38
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,15
|
4.2. Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,96
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,91
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,89
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,86
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,84
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,19
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,11
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,03
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,88
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,85
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,60
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,10
|
5. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,91
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,88
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,85
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,78
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,73
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,68
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,58
|
- Kỳ hạn
11 tháng
|
7,54
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,83
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
7,78
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,68
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,53
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,26
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,22
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
6,77
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,96
|
6. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh
hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
7. Tiết kiệm
gửi góp:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,00
|
8. Tiết kiệm
An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1 Lĩnh lãi
cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
6,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn
07 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 10
tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
8,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
8,50
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
8,50
|
8.2 Lĩnh lãi
định kỳ:
|
|
Lĩnh lãi
hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,97
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,96
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,94
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,97
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,91
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,89
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,86
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,84
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,19
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,16
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,11
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,08
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,03
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,88
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,85
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,60
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,34
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
7,10
|
Lĩnh lãi
hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
8,02
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,94
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
8,24
|
-
Kỳ hạn 15 tháng
|
8,16
|
-
Kỳ hạn 18 tháng
|
8,08
|
-
Kỳ hạn 24 tháng
|
7,93
|
-
Kỳ hạn 36 tháng
|
7,64
|
- Kỳ hạn 48
tháng
|
7,38
|
- Kỳ hạn 60
tháng
|
7,15
|
* Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi
suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100 triệu đến
dưới 300 triệu (VND)
|
Từ 300 triệu đến
dưới
500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu
đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến
dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở lên (VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi
trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
01 tháng
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
|
|
6,00
|
02 tháng
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
5,99
|
|
6,00
|
03 tháng
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
5,97
|
|
6,00
|
06 tháng
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
7,97
|
8,02
|
8,10
|
09 tháng
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
7,89
|
7,94
|
8,10
|
12 tháng
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
8,19
|
8,24
|
8,50
|
13 tháng
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
8,16
|
|
8,50
|
15 tháng
|
8,11
|
8,16
|
8,50
|
8,11
|
8,16
|
8,50
|
8,11
|
8,16
|
8,50
|
8,11
|
8,16
|
8,50
|
8,11
|
8,16
|
8,50
|
16 tháng
|
8,08
|
|
8,50
|
8,08
|
|
8,50
|
8,08
|
|
8,50
|
8,08
|
|
8,50
|
8,08
|
|
8,50
|
18 tháng
|
8,03
|
8,08
|
8,50
|
8,03
|
8,08
|
8,50
|
8,03
|
8,08
|
8,50
|
8,03
|
8,08
|
8,50
|
8,03
|
8,08
|
8,50
|
24 tháng
|
7,88
|
7,93
|
8,50
|
7,88
|
7,93
|
8,50
|
7,88
|
7,93
|
8,50
|
7,88
|
7,93
|
8,50
|
7,88
|
7,93
|
8,50
|
25 tháng
|
7,85
|
|
8,50
|
7,85
|
|
8,50
|
7,85
|
|
8,50
|
7,85
|
|
8,50
|
7,85
|
|
8,50
|
36 tháng
|
7,60
|
7,64
|
8,50
|
7,60
|
7,64
|
8,50
|
7,60
|
7,64
|
8,50
|
7,60
|
7,64
|
8,50
|
7,60
|
7,64
|
8,50
|
* Tiết kiệm Sinh lời tối ưu:
Kỳ hạn
|
Tiết kiệm
Sinh lời tối ưu
|
Áp dụng
cho tài khoản mở mới/tái tục
|
Áp dụng cho tài khoản lưu
hành trong kỳ hạn gửi tiền
|
Kỳ hạn 12 tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 13
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 15
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 16
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 18
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 24
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 25 tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 36
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ hạn 48
tháng
|
8,40
|
8,40
|
Kỳ
hạn 60 tháng
|
8,40
|
8,40
|
* Tiết kiệm Gửi tiền linh hoạt
(%/năm)
Kỳ hạn
|
Dải kỳ
hạn tương ứng (ngày)
|
Lãi suất
|
< 01 tháng
|
Dưới 29 ngày
|
0,10
|
01 tháng
|
29-59 ngày
|
5,94
|
02 tháng
|
60-89 ngày
|
5,94
|
03 tháng
|
90-120 ngày
|
5,94
|
04 tháng
|
121-150 ngày
|
5,94
|
05 tháng
|
151-181 ngày
|
5,94
|
06 tháng
|
182-212 ngày
|
8,02
|
07 tháng
|
213-242 ngày
|
8,02
|
08 tháng
|
243-273 ngày
|
8,02
|
09 tháng
|
274-303 ngày
|
8,02
|
10 tháng
|
304-334 ngày
|
8,02
|
11 tháng
|
335-364 ngày
|
8,02
|
12 tháng
|
365-390 ngày
|
8,42
|
13 tháng
|
391-454 ngày
|
8,42
|
15 tháng
|
455-484 ngày
|
8,42
|
16 tháng
|
485-544 ngày
|
8,42
|
18 tháng
|
545-729 ngày
|
8,42
|
24 tháng
|
730-754 ngày
|
8,42
|
25 tháng
|
755-1094 ngày
|
8,42
|
36 tháng
|
1095-1459 ngày
|
8,42
|
48 tháng
|
1460-1824 ngày
|
8,42
|
60 tháng
|
1825 ngày trở lên
|
8,42
|
* Lãi suất dành cho KHCNUT:
- Mức lãi suất huy động áp dụng cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc bằng (=) lãi
suất huy động thường cộng (+) Margin tối đa.
- Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết
kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn
lĩnh lãi định kỳ,.
- Cách tính số tiền gửi quy đổi = Số tiền thực gửi x Số tháng
gửi : 6
- Margin lãi
suất dành cho KHCNUT kênh PGDBĐ đối với
các sản phẩm Tiêt kiệm có kỳ hạn rút 1 lần và Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định
kỳ:
Phân hạng khách hàng/Kỳ
hạn/ tháng
|
Kim cương,
Bạch kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
1
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
2
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
3
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
4
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
5
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
6
|
0,90
|
0,87
|
0,88
|
0,70
|
0,67
|
0,69
|
0,50
|
0,48
|
0,49
|
7
|
0,90
|
0,86
|
|
0,70
|
0,67
|
|
0,50
|
0,48
|
|
8
|
0,90
|
0,86
|
|
0,70
|
0,67
|
|
0,50
|
0,48
|
|
9
|
0,90
|
0,85
|
0,86
|
0,70
|
0,66
|
0,67
|
0,50
|
0,47
|
0,48
|
10
|
0,90
|
0,85
|
|
0,70
|
0,66
|
|
0,50
|
0,47
|
|
11
|
0,90
|
0,84
|
|
0,70
|
0,65
|
|
0,50
|
0,47
|
|
12
|
0,60
|
0,55
|
0,56
|
0,60
|
0,55
|
0,56
|
0,50
|
0,46
|
0,47
|
13
|
0,70
|
0,64
|
|
0,70
|
0,64
|
|
0,60
|
0,55
|
|
15
|
0,70
|
0,63
|
0,64
|
0,70
|
0,63
|
0,64
|
0,60
|
0,54
|
0,55
|
16
|
0,70
|
0,63
|
|
0,70
|
0,63
|
|
0,60
|
0,54
|
|
18
|
0,70
|
0,62
|
0,63
|
0,70
|
0,62
|
0,63
|
0,60
|
0,53
|
0,54
|
24
|
0,70
|
0,59
|
0,60
|
0,70
|
0,59
|
0,60
|
0,60
|
0,51
|
0,52
|
25
|
0,70
|
0,60
|
|
0,70
|
0,60
|
|
0,60
|
0,51
|
|
36
|
0,70
|
0,55
|
0,57
|
0,70
|
0,55
|
0,57
|
0,60
|
0,47
|
0,49
|
* Lãi
suất dành cho KHCNUT với sản phẩm Tiết
kiệm bậc thang:
Phân hạng khách hàng/Kỳ
hạn/ tháng
|
Kim cương,
Bạch kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
1
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
2
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
3
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
6
|
1,00
|
0,96
|
0,98
|
0,80
|
0,77
|
0,78
|
0,60
|
0,58
|
0,59
|
9
|
1,00
|
0,95
|
0,96
|
0,80
|
0,76
|
0,77
|
0,60
|
0,57
|
0,58
|
12
|
0,70
|
0,64
|
0,66
|
0,70
|
0,64
|
0,66
|
0,60
|
0,55
|
0,56
|
13
|
0,80
|
0,73
|
|
0,80
|
0,73
|
|
0,70
|
0,64
|
|
15
|
0,80
|
0,72
|
0,74
|
0,80
|
0,72
|
0,74
|
0,70
|
0,63
|
0,64
|
16
|
0,80
|
0,72
|
|
0,80
|
0,72
|
|
0,70
|
0,63
|
|
18
|
0,80
|
0,71
|
0,72
|
0,80
|
0,71
|
0,72
|
0,70
|
0,62
|
0,63
|
24
|
0,80
|
0,68
|
0,69
|
0,80
|
0,68
|
0,69
|
0,70
|
0,59
|
0,60
|
25
|
0,80
|
0,68
|
|
0,80
|
0,68
|
|
0,70
|
0,60
|
|
36
|
0,80
|
0,63
|
0,65
|
0,80
|
0,63
|
0,65
|
0,70
|
0,55
|
0,57
|
B. BIỂU PHÍ NGÂN
HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN (đã bao gồm
thuế GTGT): Theo CV số 3470 BĐVN-TCBC-TCKT ngày 17/8/2022 của Tổng công
ty Hiệu lực từ ngày 11/8/2022.
Stt
|
Dịch vụ
|
Mức phí (đồng)
|
A
|
DỊCH VỤ TÀI
KHOẢN THANH TOÁN CÁ NHÂN
|
1
|
Mở tài khoản
thanh toán cá nhân (TKTTCN)
|
|
1.1
|
Mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
1.2
|
Phí quản lý
tài khoản (tính tròn tháng)
|
5.500 đồng/tháng (Miễn phí nếu số dư bình quân
tháng không thấp hơn số dư duy trì tối thiểu)
|
1.3
|
Phí đóng tài khoản (khi khách hàng tất toán tài
khoản)
|
11.000 đồng/tài khoản
|
2
|
Nộp tiền mặt
vào TKTTCN
|
|
2.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
2.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3
|
Rút tiền mặt
từ TKTTCN
|
|
3.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
B
|
DỊCH VỤ THANH TOÁN QUA TKTTCN (áp dụng
khi khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản tại hệ thống
TKBĐ)
|
1
|
Chuyển tiền từ ngoài vào TKTTCN mở tại hệ
thống TKBĐ
|
0,11%
Tối thiểu:
5.500
Tối đa: 550.000
|
2
|
Chuyển tiền giữa hai TKTTCN mở tại hệ thống
TKBĐ
|
0,055%
Tối thiểu: 5.500
Tối đa: 550.000
|
C
|
DỊCH VỤ THU HỘ KHÔNG THEO DANH SÁCH THU PHÍ TỪ
NGƯỜI NỘP TIỀN
|
1
|
Nộp tiền cùng Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
16.500 + 0.055% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
2
|
Nộp tiền khác Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
18.700 + 0.066% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
D
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
1
|
Dịch vụ trích chuyển tự động
|
|
1.1
|
Trích
chuyển tự động từ TKTTCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp
|
Miễn phí
|
2
|
Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng)
|
Miễn phí
|
3
|
Cấp lại sổ
Tiết kiệm Bưu điện mới (trường hợp khách hàng làm mất, làm hỏng sổ)
|
3.1
|
Sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp
|
22.000 đồng
|
3.2
|
Trường hợp khách hàng chuyển nhượng dổ tiết kiệm
|
33.000 đồng
|
|