A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo 1153/CĐ-BĐVN ngày 03
tháng 4 năm 2023 của Tổng công ty hiệu lực từ ngày 03/4/2023.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất
niêm yết (%/năm)
|
1. Tiết kiệm
không kỳ hạn
|
0,10
|
2. Tiền gửi
Tài khoản cá nhân
|
0,10
|
3. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn
60 tháng
|
8,00
|
4. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1. Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,23
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,17
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,49
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,49
|
- Kỳ hạn
36 tháng
|
7,24
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
7,00
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,79
|
4.2. Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
4,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,17
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,16
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,19
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,17
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,15
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,13
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,11
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,09
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,44
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,65
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,58
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,44
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,42
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,19
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,96
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,75
|
5. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
4,97
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
4,95
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
4,93
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,11
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,09
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,04
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,00
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
6,96
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
6,92
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
6,88
|
- Kỳ hạn
11 tháng
|
6,84
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,14
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
7,36
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,27
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
7,22
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,14
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
6,89
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
6,85
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
6,45
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,06
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,71
|
6. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh
hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,00
|
7. Tiết kiệm
gửi góp:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,20
|
8. Tiết kiệm
An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1 Lĩnh lãi
cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,20
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn
07 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 10
tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,30
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
8,00
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
8,00
|
8.2 Lĩnh lãi
định kỳ:
|
|
Lĩnh lãi
hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
4,99
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
4,98
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
5,17
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
5,16
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,19
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
7,17
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
7,15
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,13
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
7,11
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
7,09
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,44
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
7,70
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
7,65
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
7,63
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
7,58
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
7,44
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
7,42
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
7,19
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
6,96
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
6,75
|
Lĩnh lãi
hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
7,23
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
7,17
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
7,49
|
-
Kỳ hạn 15 tháng
|
7,70
|
-
Kỳ hạn 18 tháng
|
7,63
|
-
Kỳ hạn 24 tháng
|
7,49
|
-
Kỳ hạn 36 tháng
|
7,24
|
- Kỳ hạn 48
tháng
|
7,00
|
- Kỳ hạn 60
tháng
|
6,79
|
* Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100 triệu đến
dưới 300 triệu (VND)
|
Từ 300 triệu đến
dưới 500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở lên
(VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi
trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
01 tháng
|
|
|
5,00
|
|
|
5,00
|
|
|
5,00
|
|
|
5,00
|
|
|
5,00
|
02 tháng
|
4,99
|
|
5,00
|
4,99
|
|
5,00
|
4,99
|
|
5,00
|
4,99
|
|
5,00
|
4,99
|
|
5,00
|
03 tháng
|
4,98
|
|
5,00
|
4,98
|
|
5,00
|
4,98
|
|
5,00
|
4,98
|
|
5,00
|
4,98
|
|
5,00
|
06 tháng
|
7,19
|
7,23
|
7,30
|
7,19
|
7,23
|
7,30
|
7,19
|
7,23
|
7,30
|
7,19
|
7,23
|
7,30
|
7,19
|
7,23
|
7,30
|
09 tháng
|
7,13
|
7,17
|
7,30
|
7,13
|
7,17
|
7,30
|
7,13
|
7,17
|
7,30
|
7,13
|
7,17
|
7,30
|
7,13
|
7,17
|
7,30
|
12
tháng
|
7,44
|
7,49
|
7,70
|
7,44
|
7,49
|
7,70
|
7,44
|
7,49
|
7,70
|
7,44
|
7,49
|
7,70
|
7,44
|
7,49
|
7,70
|
13
tháng
|
7,70
|
|
8,00
|
7,70
|
|
8,00
|
7,70
|
|
8,00
|
7,70
|
|
8,00
|
7,70
|
|
8,00
|
15
tháng
|
7,65
|
7,70
|
8,00
|
7,65
|
7,70
|
8,00
|
7,65
|
7,70
|
8,00
|
7,65
|
7,70
|
8,00
|
7,65
|
7,70
|
8,00
|
16
tháng
|
7,63
|
|
8,00
|
7,63
|
|
8,00
|
7,63
|
|
8,00
|
7,63
|
|
8,00
|
7,63
|
|
8,00
|
18
tháng
|
7,58
|
7,63
|
8,00
|
7,58
|
7,63
|
8,00
|
7,58
|
7,63
|
8,00
|
7,58
|
7,63
|
8,00
|
7,58
|
7,63
|
8,00
|
24 tháng
|
7,44
|
7,49
|
8,00
|
7,44
|
7,49
|
8,00
|
7,44
|
7,49
|
8,00
|
7,44
|
7,49
|
8,00
|
7,44
|
7,49
|
8,00
|
25
tháng
|
7,42
|
|
8,00
|
7,42
|
|
8,00
|
7,42
|
|
8,00
|
7,42
|
|
8,00
|
7,42
|
|
8,00
|
36
tháng
|
7,19
|
7,24
|
8,00
|
7,19
|
7,24
|
8,00
|
7,19
|
7,24
|
8,00
|
7,19
|
7,24
|
8,00
|
7,19
|
7,24
|
8,00
|
* Tiết kiệm Sinh lời tối ưu:
Kỳ hạn
|
Tiết kiệm Sinh lời tối ưu
|
Áp dụng cho tài khoản mở mới/tái tục
|
Áp dụng cho tài khoản lưu hành trong kỳ hạn gửi tiền
|
Kỳ hạn 12
tháng
|
7,60
|
7,60
|
Kỳ hạn 13
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 15
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 16
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 18
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 24
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 25
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 36
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ hạn 48
tháng
|
7,90
|
7,90
|
Kỳ
hạn 60 tháng
|
7,90
|
7,90
|
* Tiết kiệm Gửi tiền linh hoạt
(%/năm)
Kỳ hạn
|
Dải kỳ hạn tương ứng (ngày)
|
Lãi suất
|
< 01 tháng
|
Dưới 29 ngày
|
0,10
|
01 tháng
|
29-59 ngày
|
4,95
|
02 tháng
|
60-89 ngày
|
4,95
|
03 tháng
|
90-120 ngày
|
4,95
|
04 tháng
|
121-150 ngày
|
5,15
|
05 tháng
|
151-181 ngày
|
5,15
|
06 tháng
|
182-212 ngày
|
7,23
|
07 tháng
|
213-242 ngày
|
7,23
|
08 tháng
|
243-273 ngày
|
7,23
|
09 tháng
|
274-303 ngày
|
7,23
|
10 tháng
|
304-334 ngày
|
7,23
|
11 tháng
|
335-364 ngày
|
7,23
|
12 tháng
|
365-390 ngày
|
7,62
|
13 tháng
|
391-454 ngày
|
7,92
|
15 tháng
|
455-484 ngày
|
7,92
|
16 tháng
|
485-544 ngày
|
7,92
|
18 tháng
|
545-729 ngày
|
7,92
|
24 tháng
|
730-754 ngày
|
7,92
|
25 tháng
|
755-1094 ngày
|
7,92
|
36 tháng
|
1095-1459 ngày
|
7,92
|
48 tháng
|
1460-1824 ngày
|
7,92
|
60 tháng
|
1825 ngày trở lên
|
7,92
|
* Lãi
suất dành cho KHCNUT:
- Mức lãi suất huy động áp dụng cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc bằng (=) lãi
suất huy động thường cộng (+) Margin tối đa.
- Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết
kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn
lĩnh lãi định kỳ,.
- Cách tính số tiền gửi quy đổi = Số tiền thực gửi x Số tháng
gửi : 6
- Margin lãi suất dành cho KHCNUT kênh PGDBĐ
đối với các sản phẩm Tiêt kiệm có kỳ
hạn rút 1 lần và Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ:
Phân hạng khách hàng/Kỳ hạn/ tháng
|
Kim cương, Bạch kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
1
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
2
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
3
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
4
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
5
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
6
|
0,40
|
0,39
|
0,40
|
0,20
|
0,20
|
0,20
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
7
|
0,40
|
0,39
|
|
0,20
|
0,19
|
|
0,00
|
0,00
|
|
8
|
0,40
|
0,38
|
|
0,20
|
0,19
|
|
0,00
|
0,00
|
|
9
|
0,40
|
0,38
|
0,39
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
10
|
0,40
|
0,38
|
|
0,20
|
0,19
|
|
0,00
|
0,00
|
|
11
|
0,40
|
0,37
|
|
0,20
|
0,19
|
|
0,00
|
0,00
|
|
12
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
13
|
0,20
|
0,18
|
|
0,20
|
0,18
|
|
0,10
|
0,09
|
|
15
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
16
|
0,20
|
0,18
|
|
0,20
|
0,18
|
|
0,10
|
0,09
|
|
18
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
24
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
25
|
0,20
|
0,17
|
|
0,20
|
0,17
|
|
0,10
|
0,09
|
|
36
|
0,20
|
0,16
|
0,16
|
0,20
|
0,16
|
0,16
|
0,10
|
0,08
|
0,08
|
* Lãi
suất dành cho KHCNUT với sản phẩm Tiết
kiệm bậc thang:
Phân hạng khách hàng/Kỳ hạn/ tháng
|
Kim cương, Bạch kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
1
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
0,00
|
|
|
2
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
3
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
6
|
0,50
|
0,49
|
0,50
|
0,30
|
0,29
|
0,30
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
9
|
0,50
|
0,47
|
0,48
|
0,30
|
0,28
|
0,29
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
12
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
13
|
0,30
|
0,27
|
|
0,30
|
0,27
|
|
0,20
|
0,18
|
|
15
|
0,30
|
0,27
|
0,28
|
0,30
|
0,27
|
0,28
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
16
|
0,30
|
0,27
|
|
0,30
|
0,27
|
|
0,20
|
0,18
|
|
18
|
0,30
|
0,27
|
0,27
|
0,30
|
0,27
|
0,27
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
24
|
0,30
|
0,26
|
0,26
|
0,30
|
0,26
|
0,26
|
0,20
|
0,18
|
0,18
|
25
|
0,30
|
0,26
|
|
0,30
|
0,26
|
|
0,20
|
0,17
|
|
36
|
0,30
|
0,24
|
0,24
|
0,30
|
0,24
|
0,24
|
0,20
|
0,16
|
0,16
|
B. BIỂU PHÍ NGÂN
HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN (đã bao gồm
thuế GTGT): Theo CV số 3470 BĐVN-TCBC-TCKT ngày 17/8/2022 của Tổng công
ty Hiệu lực từ ngày 11/8/2022.
Stt
|
Dịch vụ
|
Mức phí (đồng)
|
A
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN CÁ NHÂN
|
1
|
Mở tài khoản
thanh toán cá nhân (TKTTCN)
|
|
1.1
|
Mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
1.2
|
Phí quản lý tài khoản (tính tròn tháng)
|
5.500 đồng/tháng (Miễn phí nếu số dư bình quân
tháng không thấp hơn số dư duy trì tối thiểu)
|
1.3
|
Phí đóng tài khoản (khi khách hàng tất toán tài
khoản)
|
11.000 đồng/tài khoản
|
2
|
Nộp tiền mặt
vào TKTTCN
|
|
2.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
2.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3
|
Rút tiền mặt
từ TKTTCN
|
|
3.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
B
|
DỊCH VỤ THANH
TOÁN QUA TKTTCN (áp dụng khi
khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản tại hệ thống TKBĐ)
|
1
|
Chuyển tiền từ ngoài vào TKTTCN mở tại hệ
thống TKBĐ
|
0,11%
Tối thiểu:
5.500
Tối đa: 550.000
|
2
|
Chuyển tiền giữa hai TKTTCN mở tại hệ thống
TKBĐ
|
0,055%
Tối thiểu: 5.500
Tối đa: 550.000
|
C
|
DỊCH VỤ THU
HỘ KHÔNG THEO DANH SÁCH THU PHÍ TỪ NGƯỜI NỘP TIỀN
|
1
|
Nộp tiền cùng Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
16.500 + 0.055% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
2
|
Nộp tiền khác Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
18.700 + 0.066% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
D
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
1
|
Dịch vụ trích chuyển tự động
|
|
1.1
|
Trích
chuyển tự động từ TKTTCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp
|
Miễn phí
|
2
|
Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng)
|
Miễn phí
|
3
|
Cấp lại sổ
Tiết kiệm Bưu điện mới (trường hợp khách hàng làm mất, làm hỏng sổ)
|
3.1
|
Sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp
|
22.000 đồng
|
3.2
|
Trường hợp khách hàng chuyển nhượng dổ tiết kiệm
|
33.000 đồng
|
|