A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: 1754/CĐ-BĐVN ngày 26 tháng 4 năm
2024 của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam hiệu lực từ ngày 01/5//2024.
Loại dịch vụ
|
Lãi suất
niêm yết (%/năm)
|
1. Tiết kiệm
không kỳ hạn
|
0,20
|
2. Tiền gửi
Tài khoản cá nhân
|
0,20
|
3. Tiết kiệm
có kỳ hạn rút 1 lần:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn
48 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn
60 tháng
|
5,30
|
4. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ
|
|
4.1. Lĩnh
lãi hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,19
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
4,91
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
4,88
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
4,85
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,07
|
- Kỳ hạn
36 tháng
|
4,95
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,84
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
4,73
|
4.2. Lĩnh
lãi hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
2,09
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
2,09
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,18
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,16
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,16
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
4,89
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
4,88
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
4,86
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
4,85
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
4,83
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,05
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,04
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
4,93
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,82
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
4,71
|
5. Tiết kiệm
có kỳ hạn lĩnh lãi trước:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
1,79
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
1,79
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,08
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
2,08
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
2,08
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,15
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,14
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,13
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,12
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,11
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,10
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
4,76
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
4,74
|
- Kỳ hạn
15 tháng
|
4,70
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
4,68
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
4,65
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
4,79
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
4,77
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
4,57
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,37
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
4,19
|
6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (được chuyển đổi
từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt):
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,30
|
7. Tiết kiệm gửi góp: Chỉ áp dụng với
sổ thẻ đang còn hiệu lực
|
-
Đối với các sổ tiêt kiệm chưa đến ngày đáo hạn:
|
+ Tiền tiết kiệm gửi góp
vào sổ gốc đã phát sinh trước ngày 01/5/2024: Giữ nguyên lãi suất đang áp
dụng và cố định đến ngày đáo hạn của sổ.
|
+ Tiền
tiết kiệm gửi góp vào sổ gốc phát sinh từ 1/5/2024 trở đi: Áp dụng lãi suất
cố định đến ngày đáo hạn với từng khoản gửi góp như sau:
|
Thời hạn gửi
thực tế của khoản tiền gửi
|
Lãi suất
(%/năm)
|
- Từ 01 tháng - 60 tháng
|
2,10
|
-
Đối với các sổ tiêt kiệm đến ngày đáo hạn:
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
2,1
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
2,1
|
8. Tiết kiệm
An nhàn tuổi hưu
|
|
8.1 Lĩnh lãi
cuối kỳ:
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn
07 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 10
tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,20
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
5,00
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
5,30
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
5,30
|
8.2 Lĩnh lãi
định kỳ:
|
|
Lĩnh lãi
hàng tháng:
|
|
- Kỳ hạn 02 tháng
|
1,80
|
- Kỳ hạn 03 tháng
|
2,10
|
- Kỳ hạn 04 tháng
|
2,09
|
- Kỳ hạn 05 tháng
|
2,09
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,18
|
- Kỳ hạn 07 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 08 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 10 tháng
|
3,16
|
- Kỳ hạn 11 tháng
|
3,16
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
4,89
|
- Kỳ hạn 13 tháng
|
4,88
|
- Kỳ hạn 15 tháng
|
4,86
|
- Kỳ hạn 16 tháng
|
4,85
|
- Kỳ hạn 18 tháng
|
4,83
|
- Kỳ hạn 24 tháng
|
5,05
|
- Kỳ hạn 25 tháng
|
5,04
|
- Kỳ hạn 36 tháng
|
4,93
|
- Kỳ hạn 48 tháng
|
4,82
|
- Kỳ hạn 60 tháng
|
4,71
|
Lĩnh lãi
hàng quý:
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng
|
3,19
|
- Kỳ hạn 09 tháng
|
3,17
|
- Kỳ hạn 12 tháng
|
4,91
|
-
Kỳ hạn 15 tháng
|
4,88
|
-
Kỳ hạn 18 tháng
|
4,85
|
-
Kỳ hạn 24 tháng
|
5,07
|
-
Kỳ hạn 36 tháng
|
4,95
|
- Kỳ hạn 48
tháng
|
4,84
|
- Kỳ hạn 60
tháng
|
4,73
|
* Tiết kiệm bậc thang:
Kỳ hạn
|
Lãi suất huy động VND (%/năm)
|
Từ 100
triệu đến
dưới 300 triệu (VND)
|
Từ 300
triệu đến
dưới 500 triệu (VND)
|
Từ 500 triệu
đến dưới 1 tỷ (VND)
|
Từ 1 tỷ đến
dưới 2 tỷ (VND)
|
Từ 2 tỷ trở
lên (VND)
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối
kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối
kỳ
|
Lãi trả
hàng tháng
|
Lãi trả
hàng quý
|
Lãi trả
cuối
kỳ
|
01 tháng
|
|
|
1,80
|
|
|
1,80
|
|
|
1,80
|
|
|
1,80
|
|
|
1,80
|
02 tháng
|
1,80
|
|
1,80
|
1,80
|
|
1,80
|
1,80
|
|
1,80
|
1,80
|
|
1,80
|
1,80
|
|
1,80
|
03 tháng
|
2,10
|
|
2,10
|
2,10
|
|
2,10
|
2,10
|
|
2,10
|
2,10
|
|
2,10
|
2,10
|
|
2,10
|
06 tháng
|
3,18
|
3,19
|
3,20
|
3,18
|
3,19
|
3,20
|
3,18
|
3,19
|
3,20
|
3,18
|
3,19
|
3,20
|
3,18
|
3,19
|
3,20
|
09 tháng
|
3,17
|
3,17
|
3,20
|
3,17
|
3,17
|
3,20
|
3,17
|
3,17
|
3,20
|
3,17
|
3,17
|
3,20
|
3,17
|
3,17
|
3,20
|
12
tháng
|
4,89
|
4,91
|
5,00
|
4,89
|
4,91
|
5,00
|
4,89
|
4,91
|
5,00
|
4,89
|
4,91
|
5,00
|
4,89
|
4,91
|
5,00
|
13
tháng
|
4,88
|
|
5,00
|
4,88
|
|
5,00
|
4,88
|
|
5,00
|
4,88
|
|
5,00
|
4,88
|
|
5,00
|
15
tháng
|
4,86
|
4,88
|
5,00
|
4,86
|
4,88
|
5,00
|
4,86
|
4,88
|
5,00
|
4,86
|
4,88
|
5,00
|
4,86
|
4,88
|
5,00
|
16
tháng
|
4,85
|
|
5,00
|
4,85
|
|
5,00
|
4,85
|
|
5,00
|
4,85
|
|
5,00
|
4,85
|
|
5,00
|
18
tháng
|
4,83
|
4,85
|
5,00
|
4,83
|
4,85
|
5,00
|
4,83
|
4,85
|
5,00
|
4,83
|
4,85
|
5,00
|
4,83
|
4,85
|
5,00
|
24
tháng
|
5,05
|
5,07
|
5,30
|
5,05
|
5,07
|
5,30
|
5,05
|
5,07
|
5,30
|
5,05
|
5,07
|
5,30
|
5,05
|
5,07
|
5,30
|
25
tháng
|
5,04
|
|
5,30
|
5,04
|
|
5,30
|
5,04
|
|
5,30
|
5,04
|
|
5,30
|
5,04
|
|
5,30
|
36
tháng
|
4,93
|
4,95
|
5,30
|
4,93
|
4,95
|
5,30
|
4,93
|
4,95
|
5,30
|
4,93
|
4,95
|
5,30
|
4,93
|
4,95
|
5,30
|
* Tiết kiệm Sinh lời tối ưu: Áp dụng đối với sổ tiết kiệm đang còn hiệu lực
- Đối với các sổ tiết kiệm chưa tới ngày đáo hạn:
Vẫn giữ nguyên lãi suất hiện đang áp dụng và cố định đến ngày đáo hạn của
sổ
|
- Đối với sổ tiết kiệm đã đến ngày đáo hạn và tái
tục (trường hợp khach hàng không tất toán vào ngày đáo hạn) áp dụng mức lãi
suất sau đây:
|
Kỳ hạn
|
Lãi suất
|
Kỳ hạn 12
tháng
|
4,90
|
Kỳ hạn 13
tháng
|
4,90
|
Kỳ hạn 15
tháng
|
4,90
|
Kỳ hạn 16
tháng
|
4,90
|
Kỳ hạn 18
tháng
|
4,90
|
Kỳ hạn 24
tháng
|
5,20
|
Kỳ hạn 25
tháng
|
5,20
|
Kỳ hạn 36
tháng
|
5,20
|
Kỳ hạn 48
tháng
|
5,20
|
Kỳ
hạn 60 tháng
|
5,20
|
* Tiết kiệm Gửi tiền linh hoạt
(%/năm)
Kỳ hạn
|
Dải kỳ hạn tương ứng (ngày)
|
Lãi suất
|
< 01 tháng
|
Dưới 29 ngày
|
0,20
|
01 tháng
|
29-59 ngày
|
1,78
|
02 tháng
|
60-89 ngày
|
1,78
|
03 tháng
|
90-120 ngày
|
2,08
|
04 tháng
|
121-150 ngày
|
2,08
|
05 tháng
|
151-181 ngày
|
2,08
|
06 tháng
|
182-212 ngày
|
3,17
|
07 tháng
|
213-242 ngày
|
3,17
|
08 tháng
|
243-273 ngày
|
3,17
|
09 tháng
|
274-303 ngày
|
3,17
|
10 tháng
|
304-334 ngày
|
3,17
|
11 tháng
|
335-364 ngày
|
3,17
|
12 tháng
|
365-390 ngày
|
4,95
|
13 tháng
|
391-454 ngày
|
4,95
|
15 tháng
|
455-484 ngày
|
4,95
|
16 tháng
|
485-544 ngày
|
4,95
|
18 tháng
|
545-729 ngày
|
4,95
|
24 tháng
|
730-754 ngày
|
5,25
|
25 tháng
|
755-1094 ngày
|
5,25
|
36 tháng
|
1095-1459 ngày
|
5,25
|
48 tháng
|
1460-1824 ngày
|
5,25
|
60 tháng
|
1825 ngày trở lên
|
5,25
|
* Các sản phẩm
dừng huy động mới:
- Sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt dừng triển khai từ
ngày 01/10/2017
- Sản phẩm
tiết kiệm gửi góp dừng từ ngày 01/05/2024
- Sản phẩm tiết kiệm sinh lời tối ưu dừng từ ngày 01/5/2024
* Lãi
suất dành cho KHCNUT:
- Mức lãi suất huy động áp dụng cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc bằng (=) lãi
suất huy động thường cộng (+) Margin tối đa.
- Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết
kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn
lĩnh lãi định kỳ,.
- Cách tính số tiền gửi quy đổi = Số tiền thực gửi x Số tháng
gửi : 6
- Margin lãi
suất dành cho KHCNUT kênh PGDBĐ đối với
các sản phẩm Tiêt kiệm có kỳ hạn rút 1 lần và Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định
kỳ:
Phân
hạng khách hàng/Kỳ hạn/ tháng
|
Kim cương, Bạch kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
1
|
0,30
|
|
|
0,30
|
|
|
0,30
|
|
|
2
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
3
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
4
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
5
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
0,30
|
0,30
|
|
6
|
0,30
|
0,29
|
0,29
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
7
|
0,30
|
0,30
|
|
0,10
|
0,10
|
|
0,00
|
0,00
|
|
8
|
0,30
|
0,29
|
|
0,10
|
0,10
|
|
0,00
|
0,00
|
|
9
|
0,30
|
0,29
|
0,30
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
10
|
0,30
|
0,30
|
|
0,10
|
0,10
|
|
0,00
|
0,00
|
|
11
|
0,30
|
0,29
|
|
0,10
|
0,10
|
|
0,00
|
0,00
|
|
12
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
13
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
15
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
16
|
0,20
|
0,19
|
|
0,20
|
0,19
|
|
0,10
|
0,09
|
|
18
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
24
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
25
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
0,00
|
|
36
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
* Lãi suất dành cho KHCNUT với sản phẩm Tiết kiệm bậc thang:
Phân hạng khách hàng/Kỳ hạn/
tháng
|
Kim cương, Bạch
kim và Vàng
|
Titan và bạc
|
Tiềm năng
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
Cuối kỳ
|
Hàng
tháng
|
Hàng
quý
|
1
|
0,90
|
|
|
0,90
|
|
|
0,90
|
|
|
2
|
0,90
|
0,90
|
|
0,90
|
0,90
|
|
0,90
|
0,90
|
|
3
|
0,90
|
0,89
|
|
0,90
|
0,89
|
|
0,90
|
0,89
|
|
6
|
0,90
|
0,89
|
0,89
|
0,70
|
0,69
|
0,69
|
0,60
|
0,59
|
0,59
|
9
|
0,90
|
0,88
|
0,89
|
0,70
|
0,68
|
0,69
|
0,60
|
0,58
|
0,59
|
12
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
0,10
|
0,09
|
0,10
|
13
|
0,10
|
0,09
|
|
0,10
|
0,09
|
|
0,10
|
0,09
|
|
15
|
0,30
|
0,28
|
0,28
|
0,30
|
0,28
|
0,28
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
16
|
0,30
|
0,28
|
|
0,30
|
0,28
|
|
0,20
|
0,19
|
|
18
|
0,30
|
0,28
|
0,28
|
0,30
|
0,28
|
0,28
|
0,20
|
0,19
|
0,19
|
24
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
25
|
0,10
|
0,09
|
|
0,10
|
0,09
|
|
0,10
|
0,09
|
|
36
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
0,10
|
0,09
|
0,09
|
B. BIỂU PHÍ NGÂN
HÀNG HẠN CHẾ ÁP DỤNG TRÊN MẠNG LƯỚI PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN (đã bao gồm
thuế GTGT): Theo công văn 4574 BĐVN-TCBC ngày 13/11/2023 của Tổng công
ty
Stt
|
Dịch vụ
|
Mức phí (đồng)
|
A
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN CÁ NHÂN
|
1
|
Mở tài khoản
thanh toán cá nhân (TKTTCN)
|
|
1.1
|
Mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
1.2
|
Phí quản lý tài khoản (tính tròn tháng)
|
5.500 đồng/tháng (Miễn phí nếu số dư bình quân
tháng không thấp hơn số dư duy trì tối thiểu)
|
1.3
|
Phí đóng tài khoản (khi khách hàng tất toán tài
khoản)
|
11.000 đồng/tài khoản
|
1.4
|
Phí tài khoản ngưng hoạt động
|
11.000 đồng/tài khoản
|
2
|
Nộp tiền mặt
vào TKTTCN
|
|
2.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
2.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3
|
Rút tiền mặt
từ TKTTCN
|
|
3.1
|
Cùng tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
3.2
|
Khác tỉnh, thành phố với nơi khách hàng mở TKTTCN
|
Miễn phí
|
B
|
DỊCH
VỤ THANH TOÁN QUA TKTTCN (áp dụng khi
khách hàng chuyển tiền cho người thụ hưởng có tài khoản tại hệ thống TKBĐ)
|
1
|
Chuyển tiền từ ngoài vào TKTTCN mở tại hệ
thống TKBĐ
|
0,11%
Tối thiểu:
5.500
Tối đa: 550.000
|
2
|
Chuyển tiền giữa hai TKTTCN mở tại hệ thống
TKBĐ
|
0,055%
Tối thiểu: 5.500
Tối đa: 550.000
|
C
|
DỊCH VỤ THU
HỘ KHÔNG THEO DANH SÁCH THU PHÍ TỪ NGƯỜI NỘP TIỀN
|
1
|
Nộp tiền cùng Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
16.500 + 0.055% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
2
|
Nộp tiền khác Tỉnh/TP nơi mở tải khoản
chuyên thu
|
18.700 + 0.066% * Số tiền giao dịch
Tối đa: 550.000
đồng
|
D
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
1
|
Dịch vụ trích chuyển tự động
|
|
1.1
|
Trích
chuyển tự động từ TKTTCN sang tài khoản tiết kiệm gửi góp
|
Miễn phí
|
2
|
Dịch vụ vấn tin (theo yêu cầu của khách hàng)
|
Miễn phí
|
3
|
Cấp lại sổ Tiết kiệm Bưu điện
mới (sổ Tiết kiệm có kỳ hạn và Tiết kiệm gửi góp)
|
3.1
|
Trường hợp khách hàng làm mất, làm hỏng sổ
|
22.000 đồng/lần
|
3.2
|
Trường hợp khách hàng chuyển nhượng dổ tiết kiệm
|
33.000 đồng/lần
|
|