DỊCH VỤ TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN A. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM BƯU ĐIỆN: Theo CV 15063/2018/QĐ-LienVietPostBank ngày 12/12/2018 và CV 15062/2018/QĐ-LienVietPostBank ngày 12/12/2018. Hiệu lực từ ngày 14/12/2018. Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết (%/năm) | 1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 0,30 | 2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân | 0,30 | 3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 03 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 04 tháng | 5,30 | - Kỳ hạn 05 tháng | 5,30 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 07 tháng | 6,10 | - Kỳ hạn 08 tháng | 6,10 | - Kỳ hạn 09 tháng | 6,20 | - Kỳ hạn 10 tháng | 6,30 | - Kỳ hạn 11 tháng | 6,30 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,90 | - Kỳ hạn 13 tháng | 7,00 | - Kỳ hạn 15 tháng | 7,10 | - Kỳ hạn 16 tháng | 7,10 | - Kỳ hạn 18 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,30 | - Kỳ hạn 25 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | 4. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ | | 4.1. Lĩnh lãi hàng quý: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,76 | - Kỳ hạn 09 tháng | 6,11 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,73 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,86 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,90 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,87 | - Kỳ hạn 36 tháng | 6,74 | 4.2. Lĩnh lãi hàng tháng: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,73 | - Kỳ hạn 09 tháng | 6,08 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,69 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,82 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,86 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,83 | - Kỳ hạn 36 tháng | 6,70 | 5. Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi trước: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,48 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,46 | - Kỳ hạn 03 tháng | 5,03 | - Kỳ hạn 04 tháng | 5,20 | - Kỳ hạn 05 tháng | 5,18 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,63 | - Kỳ hạn 07 tháng | 5,89 | - Kỳ hạn 08 tháng | 5,86 | - Kỳ hạn 09 tháng | 5,92 | - Kỳ hạn 10 tháng | 5,98 | - Kỳ hạn 11 tháng | 5,95 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,45 | - Kỳ hạn 13 tháng | 6,50 | - Kỳ hạn 15 tháng | 6,52 | - Kỳ hạn 16 tháng | 6,48 | - Kỳ hạn 18 tháng | 6,49 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,37 | - Kỳ hạn 25 tháng | 6,41 | - Kỳ hạn 36 tháng | 6,05 | 6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (Được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt): | | - Kỳ hạn 03 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,90 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,30 | 7. Tiết kiệm gửi góp: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 09 tháng | 6,20 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,90 | - Kỳ hạn 18 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,30 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 48 tháng | 6,60 | - Kỳ hạn 60 tháng | 6,60 |
Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết (%/năm) | 8. Tiết kiệm An nhàn tuổi hưu | | 8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ: | | - Kỳ hạn 01 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 02 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 03 tháng | 5,10 | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 09 tháng | 6,20 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,90 | - Kỳ hạn 13 tháng | 7,00 | - Kỳ hạn 15 tháng | 7,10 | - Kỳ hạn 16 tháng | 7,10 | - Kỳ hạn 18 tháng | 7,20 | - Kỳ hạn 24 tháng | 7,30 | - Kỳ hạn 25 tháng | 7,40 | - Kỳ hạn 36 tháng | 7,40 | 8.2 Lĩnh lãi định kỳ: | | Lĩnh lãi hàng quý: | | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,73 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,87 | Lĩnh lãi hàng tháng: | | - Kỳ hạn 06 tháng | 5,73 | - Kỳ hạn 12 tháng | 6,69 | - Kỳ hạn 24 tháng | 6,83 |
Tiết kiệm bậc thang: Kỳ hạn | Lãi suất huy động VND (%/năm) | Từ 100 triệu đến dưới 300 triệu (VND) | Từ 300 triệu đến dưới 500 triệu (VND) | Từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ (VND) | Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ (VND) | Từ 2 tỷ trở lên (VND) | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | 12 tháng | 6,69 | 6,73 | 6,90 | 6,69 | 6,73 | 6,90 | 6,69 | 6,73 | 6,90 | 6,69 | 6,73 | 6,90 | 6,69 | 6,73 | 6,90 | 13 tháng | 6,77 | - | 7,00 | 6,77 | - | 7,00 | 6,77 | - | 7,00 | 6,77 | - | 7,00 | 6,77 | - | 7,00 | 15 tháng | 6,82 | 6,86 | 7,10 | 6,82 | 6,86 | 7,10 | 6,82 | 6,86 | 7,10 | 6,82 | 6,86 | 7,10 | 6,82 | 6,86 | 7,10 | 16 tháng | 6,8 | - | 7,10 | 6,80 | - | 7,10 | 6,80 | - | 7,10 | 6,80 | - | 7,10 | 6,80 | - | 7,10 | 18 tháng | 6,86 | 6,90 | 7,20 | 6,86 | 6,90 | 7,20 | 6,86 | 6,90 | 7,20 | 6,86 | 6,90 | 7,20 | 6,86 | 6,90 | 7,20 | 24 tháng | 6,83 | 6,87 | 7,30 | 6,83 | 6,87 | 7,30 | 6,83 | 6,87 | 7,30 | 6,83 | 6,87 | 7,30 | 6,83 | 6,87 | 7,30 | 25 tháng | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 6,90 | - | 7,40 | 36 tháng | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 | 6,70 | 6,74 | 7,40 |
B. Margin lãi suất dành cho KHCNUT: - Mức lãi suất huy động áp dụng cho KHCNUT được xác định theo nguyên tắc bằng (=) lãi suất huy động thường tại mục A cộng (+) Margin tối đa. - Mức Margin tối đa cộng thêm được áp dụng cho tất cả các khoản tiền gửi lĩnh lãi cuối kỳ và lĩnh lãi định kỳ theo quy định của Ngân hàng về chương trình KHCNUT. - Các quy định khác về KHCNUT áp dụng theo công văn 2695/BĐLA-KHKD ngày 29/12/2017 của BĐT. - Sản phẩm áp dụng: Tiết kiệm bậc thang; Tiết kiệm có kỳ hạn rút một lần; Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ,. - Margin lãi suất dành cho KHCNUT: Hạng Kỳ hạn | Kim cương | Bạch Kim | Vàng | Titan | Bạc | Tiềm năng | | - Kỳ hạn 01 tháng | 0,2%/năm | 0,1%/năm | | - Kỳ hạn 02 tháng | 0,2%/năm | 0,1%/năm | | - Kỳ hạn 03 tháng | +0,4%/năm | 0,1%/năm | | -Kỳ hạn 04 tháng | +0,2%/năm | +0,1%/năm | | -Kỳ hạn 05 tháng | +0,2%/năm | +0,1%/năm | | - Kỳ hạn 6 tháng | +0,7%/năm | 0,1%/năm | | -Kỳ hạn 07 tháng | +0,5%/năm | +0,1%/năm | | -Kỳ hạn 08 tháng | +0,5%/năm | +0,1%/năm | | - Kỳ hạn 9 tháng | +0,5%/năm | 0,1%/năm | | -Kỳ hạn 10 tháng | +0,5%/năm | +0,1%/năm | -Kỳ hạn 11 tháng | +0,5%/năm | +0,1%/năm | - Kỳ hạn 12, 13 tháng | 0,2%/năm | 0,1%/năm | - Kỳ hạn 15,16 tháng | 0,2%/năm | 0,1%/năm | | | 0,2%/năm | 0,1%/năm | | - Kỳ hạn 24, 25, 36 tháng | 0,2%/năm | 0,1%/năm | |
- Công thức phân hạng khách hàng: Hạng | Số tiền quy đổi theo kỳ hạn được xác định theo công thức:Số tiền gửi x kỳ hạn gửi / 6 | Từ (Đồng) | Đến dưới (Đồng) | Kim Cương | 10.000.000.000 | | Bạch Kim | 5.000.000.000 | 10.000.000.000 | Vàng | 3.000.000.000 | 5.000.000.000 | Titan | 1.000.000.000 | 3.000.000.000 | Bạc | 500.000.000 | 1.000.000.000 | Tiềm năng | 100.000.000 | 500.000.000 |
|